Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL
Contents
Hãng : Brookfield Ametek – USA
Giới thiệu về Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL
- Thiết bị phân tích độ ẩm và chất rắn nhanh chóng và đáng tin cậy
- Phạm vi ứng dụng rộng rãi cho việc phân tích độ ẩm và chất rắn nhanh và chính xác
- Tăng độ chính xác, linh hoạt và thời gian kiểm tra nhanh hơn – Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL cung cấp kết quả đáng tin cậy và chính xác nhanh hơn 100 lần so với các phương pháp chuẩn. Hệ thống làm mát nhanh độc đáo làm tăng thông lượng lên 25%, cải thiện khả năng giám sát và điều chỉnh các quy trình, tối ưu hóa chất lượng và giảm thiểu chất thải. Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL dễ sử dụng, tính linh hoạt và độ bền làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường sản xuất và phòng thí nghiệm.
Đặc điểm, tính năng
- Cấu trúc thô, gồ ghề : Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL được trang bị vỏ bằng thép và bền, điện trở gia nhiệt bằng nickel chrome. Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL được thiết kế để cung cấp dữ liệu thiết bị phòng thí nghiệm khi nó được đặt trong phòng thí nghiệm hoặc trên sàn sản xuất.
- Hệ thống làm mát nhanh : quạt được tích hợp sẵn làm mát nhanh chóng buồng gia nhiệt để giảm thời gian giữa những lần kiểm tra và tăng thông lượng tổng thể lên 25%
- Đa năng : Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL có thể kiểm tra vật liệu nhanh hơn 100 lần so với phương pháp tủ sấy và lý tưởng cho tất cả các ngành từ nhựa, dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và hơn thế nữa
- FLEXIBLE ENDING CRITERIA : người sử dụng có thể diều chỉnh tiêu chí kết thúc và tiêu chuẩn pass/ fail giúp tối ưu hóa kết quả kiểm tra và hiệu suất cho ứng dụng duy nhất của bạn.
- Multistage Testing : một số kiểm tra có thể được liên kết để tạo thành một form đơn, nhiều giai đoạn kiểm tra mà điều đó có thể làm thay đổi nhiệt độ, tiêu chuẩn kết thúc và giữa mỗi giai đoạn kiểm tra. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc phát triển phương pháp và đo độ ẩm tự do và giới hạn trong các sản phẩm có chứa nước hydrat hóa.
- Kết quả thời gian thực : Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL cung cấp thao tác đơn giản, menu điều khiển và giao diện người dùng có thể lập trình với bàn phím và màn hình hiển thị màu lớn cho phép người dùng xem đường cong độ ẩm thời gian thực và đồ thị mất ầm trong quá trình kiểm tra.
- WEB SERVER : chọn thêm web server cho phép người dùng tải xuống các báo cáo hiệu chuẩn, xem màn hình LCD, tải xuống nhật ký kiểm tra, tải lên và tải xuống các chương trình, kết quả và đồ thị kiểm tra.
- Dữ liệu lưu trữ : Cân xác định độ ẩm Computrac MAX 4000XL lưu trữ tối đa 250 chương trình kiểm tra và giữ lại 1000 kết quả kiểm tra cuối cùng và 100 đồ thị kiểm tra mới nhất.
METHODS & REGULATORY COMPLIANCE
-
- 21 CFR PART 11 COMPLIANT (Optional) : Đáp ứng các tiêu chuẩn tuân thủ quy định đối với các công ty thiết bị dược phẩm và y tế.
- ASTM D6980-12 : Phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn để xác định độ ẩm trong nhựa bằng cách giảm trọng lượng.
- ASTM C471M-16 : Phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn cho việc phân tích hóa học của thạch cao và các sản phẩm thạch cao.
Thông số kỹ thuật
Moisture/ Solids Range
Thang đo độ ẩm/ chất rắn |
0.005% to 100% |
Dry Weight Range
Thang đo trọng lượng khô |
0% to 300% |
Moisture Resolution
Độ phân giải độ ẩm |
0.001% |
Balance Resolution
Độ phân giải cân |
0.0001 g |
Repeatability
Độ lặp lại |
0.002% (* depending on the testing programe)
(tùy thuộc vào chương trình kiểm tra) |
Temperature Range
Thang nhiệt độ |
25°C to 275°C |
Heating Element
Thành phần gia nhiệt |
Nickel Chromium |
Sample Size
Kích thước mẫu |
100 mg to 40 g |
Results
Kết quả |
Moisture, solids, dry mass, purity
Độ ẩm, chất rắn, khối lượng khô, độ tinh khiết |
Ending Criteria
Tiêu chuẩn kết thúc |
User can adjust: prediction, rate, time and 5 other combinations
Người dùng có thể điều chỉnh : dự đoán, tỷ lệ, thời gian và 5 kết hợp khác |
Memory
Bộ nhớ |
Memory storage of up to 250 test programs, 1000 final results and the last 100 charts.
Bộ nhớ lưu trữ lên đến 250 chương trình kiểm tra, 1000 kết quả cuối cùng và 100 biểu đồ cuối cùng. |
Statistical Analysis
Phân tích thống kê |
Medium; standard deviation (S.D.); relative standard deviation
Trung bình; độ lệch chuẩn (S.D.); độ lệch chuẩn tương đối |
Balance Calibration
Hiệu chuẩn cân |
The user-controlled calibration menu, calibrated by NIST, is made by the manufacturer
Menu hiệu chuẩn được điều khiển của người sử dụng, hiệu chuẩn theo NIST được thực hiện bởi nhà sản xuất |
Heater Calibration
Hiệu chuẩn nhiệt |
Menu driven, NIST traceable calibration with optional Temperature Calibration Kit
Menu dẫn động, hiệu chuẩn theo NIST với sự chọn thêm bộ kit hiệu cuẩn nhiệt độ. |
Operating Environment
Môi trường vận hành |
0 – 40ºC @ 50% humidity; 0 – 30ºC @80% humidity, non-condensing, non- explosiv .
Nhiệt độ 0 – 400C ở độ ẩm 50%; 0 – 300C ở độ ẩm 50%; không ngưng tụ; không cháy nổ. |
Power Requirements
Nguồn điện yêu cầu |
100-120 VAC, 50/60 Hz @ 8A; 220-240 VAC, 50/60 Hz @ 4A |
Dimensions
Kích thước |
9.5” H x 11.5” W x 19.5” D
(24 cm H x 30 cm W x 49.5 cm D) |
Weight
Khối lượng |
32 lbs.
(14.5 kg) |
Warranty
Bảo hành |
Two years, factory parts and labor (one year international)
02 năm, các phụ kiện nhà máy (1 năm quốc tế) |
Rear Panel Connections
Kết nối phía sau thiết bị |
USB A and B, ethernet, serial port
Cổng USB A và B, cổng ethernet, cổng nối tiếp |
Display
Màn hình hiển thị |
¼ VGA, 320 x 240 pixel, color |
Certifications
Chứng nhận |
UL, CE |
[signature]
Reviews
There are no reviews yet.