MÁY ĐO LỰC KÉO NÉN QC-506M2F
Contents
HÃNG COMETECH ĐÀI LOAN
Giới thiệu thiết bị máy đo lực kéo nén QC-506M2F
- Máy đo lực kéo nén QC-506M2F là loại để bàn 2 trụ có cấu hình tuyệt vời về không gian thử nghiệm và hành trình kéo. Có lợi cho thử nghiệm mẫu lớn và mở rộng chức năng kiểm tra, Với động cơ servo thích hợp cho thử nghiệm lực kéo dưới 20KN với độ chính xác cao.
- QC-506M2F Cometech phù hợp theo tiêu chuẩn ISO 7500-1; ASTM E4; ASTM D-76; DIN5122; JIS B7721/ B7733, EN 1002-2; BS1610; GB T228
Tính năng máy đo lực kéo nén QC-506M2F :
Máy đo lực kéo nén QC-506M2F
- Máy đo lực kéo nén QC-506M2F có tiếng ồn thấp và không cần bảo trì hệ thống truyền động servo. Cơ chế truyền động không cần bảo trì để giảm các vấn đề về bảo trì máy móc và đồng thời nó cung cấp một môi trường thử nghiệm yên tĩnh và kết quả thử nghiệm có độ chính xác cao
- Máy đo lực kéo nén QC-506M2F Cometech được ứng dụng trong ngành cao su, nhựa, giấy, dệt, kim loại, gỗ, băng, điện tử, bao bì, y tế, kiến trúc.
- Tùy theo chiều dài của mẫu và độ giãn dài có hành trình kéo khác nhau để tùy chọn.
- Ngoài ra, chúng tôi cung cấp nhiều loại ngàm kẹp, phụ kiện có thể tiến hành nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau.
- Máy đo lực kéo nén QC-506M2F này sử dụng phần mềm kiểm tra đặc biệt M2F được sử dụng Windows 7/ 8/ 10. Nó có thể kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra nén, kiểm tra uốn, kiểm tra bóc tách, xé, giữ độ bền kéo (nén) và tất cả các loại thử nghiệm.
- Phần mềm với nhiều ngôn ngữ rất dễ vận hành.
- Nó cũng có tất cả các loại đơn vị số liệu, đồ thị thời gian thực và cũng cung cấp dữ liệu kiểm tra phân tích hoàn chỉnh có thể thực hiện nhiều phân tích hoặc lưu trữ tài liệu sau khi kiểm tra xong.
Thông số kỹ thuật của máy QC-506M2F Cometech:
Máy đo lực kéo nén QC-506M2F
Model |
QC-506M2F |
QC-506M2F extended |
Thang lực tối đa |
20 kN |
|
Đơn vị đo | Lực : gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf (SI), ton (long), tonf (short)
Áp suất : Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg Chiều dài : m; cm; mm; ft; in |
|
Độ phân giải lực |
1/100,000 |
|
Hành trình (không ngàm kẹp) |
800 mm |
1200 mm |
Độ phân giải hành trình |
0.0001 mm |
|
Khoảng cách giữ 02 trụ |
425 mm (550 mm; 680 mm; 800 mm chọn thêm) |
|
Độ chính xác tốc độ |
±1% |
|
Thang tốc độ |
Ở thang tốc độ cao : 0.05 ~ 830 mm/min |
|
Ở thang tốc độ thấp : 0.0002 ~ 3 mm/min |
||
Cổng kết nối |
RJ45 (TCP/IP) |
|
Chế độ bảo vệ |
Giới hạn trên; giới hạn; dừng khẩn cấp. |
|
Motor |
Loại motor servo |
|
Đặc điểm |
|
|
Nguồn điện |
1 pha, 200 ~ 240VAC, 5A |
|
Kích thước máy |
91 x 58 x 148 cm |
95 x 58 x 190 cm |
Trọng lượng máy |
145 kg |
170 kg |
[signature]
Reviews
There are no reviews yet.